中文 Trung Quốc
瘛瘲
瘛疭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
clonic co giật (TCM)
瘛瘲 瘛疭 phát âm tiếng Việt:
[chi4 zong4]
Giải thích tiếng Anh
clonic convulsion (TCM)
瘜 瘜
瘜肉 瘜肉
瘝 瘝
瘟 瘟
瘟疫 瘟疫
瘟神 瘟神