中文 Trung Quốc
瘕
瘕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tắc nghẽn trong ruột
瘕 瘕 phát âm tiếng Việt:
[jia3]
Giải thích tiếng Anh
obstruction in the intestine
瘖 瘖
瘙 瘙
瘙癢 瘙痒
瘙癢症 瘙痒症
瘚 瘚
瘛 瘛