中文 Trung Quốc
  • 痼 繁體中文 tranditional chinese
  • 痼 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ương ngạnh bệnh
  • (của niềm đam mê, sở thích) dài hạn
痼 痼 phát âm tiếng Việt:
  • [gu4]

Giải thích tiếng Anh
  • obstinate disease
  • (of passion, hobbies) long-term