中文 Trung Quốc
痚
痚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh suyễn
khó thở
痚 痚 phát âm tiếng Việt:
[xiao1]
Giải thích tiếng Anh
asthma
difficulty in breathing
痛 痛
痛不欲生 痛不欲生
痛哭 痛哭
痛定思痛 痛定思痛
痛心 痛心
痛心疾首 痛心疾首