中文 Trung Quốc
痘痕
痘痕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pockmark
痘痕 痘痕 phát âm tiếng Việt:
[dou4 hen2]
Giải thích tiếng Anh
pockmark
痘瘢 痘瘢
痘皰 痘疱
痘苗 痘苗
痙攣 痉挛
痚 痚
痛 痛