中文 Trung Quốc
病危
病危
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giới phê bình bị bệnh
phải bị bệnh nan y
病危 病危 phát âm tiếng Việt:
[bing4 wei1]
Giải thích tiếng Anh
to be critically ill
to be terminally ill
病原 病原
病原菌 病原菌
病原體 病原体
病友 病友
病句 病句
病史 病史