中文 Trung Quốc
  • 疾馳 繁體中文 tranditional chinese疾馳
  • 疾驰 简体中文 tranditional chinese疾驰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tăng tốc độ cùng
疾馳 疾驰 phát âm tiếng Việt:
  • [ji2 chi2]

Giải thích tiếng Anh
  • to speed along