中文 Trung Quốc
疾馳而過
疾驰而过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quét qua
để hurtle qua
để swoosh qua
疾馳而過 疾驰而过 phát âm tiếng Việt:
[ji2 chi2 er2 guo4]
Giải thích tiếng Anh
to sweep past
to hurtle past
to swoosh past
疿 痱
痁 痁
痂 痂
痄 痄
病 病
病人 病人