中文 Trung Quốc
  • 疾馳而過 繁體中文 tranditional chinese疾馳而過
  • 疾驰而过 简体中文 tranditional chinese疾驰而过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để quét qua
  • để hurtle qua
  • để swoosh qua
疾馳而過 疾驰而过 phát âm tiếng Việt:
  • [ji2 chi2 er2 guo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to sweep past
  • to hurtle past
  • to swoosh past