中文 Trung Quốc- 用
- 用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để sử dụng
- để sử dụng
- phải
- để ăn hoặc uống
- chi phí hoặc bỏ ra
- tính hữu dụng
- do đó
- do đó
用 用 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to use
- to employ
- to have to
- to eat or drink
- expense or outlay
- usefulness
- hence
- therefore