中文 Trung Quốc
用于
用于
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sử dụng trong
sử dụng trên
sử dụng cho
用于 用于 phát âm tiếng Việt:
[yong4 yu2]
Giải thích tiếng Anh
use in
use on
use for
用人 用人
用人經費 用人经费
用以 用以
用來 用来
用光 用光
用具 用具