中文 Trung Quốc
產業集群
产业集群
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cụm công nghiệp
產業集群 产业集群 phát âm tiếng Việt:
[chan3 ye4 ji2 qun2]
Giải thích tiếng Anh
industrial cluster
產檢 产检
產權 产权
產油國 产油国
產生 产生
產科 产科
產程 产程