中文 Trung Quốc
  • 產檢 繁體中文 tranditional chinese產檢
  • 产检 简体中文 tranditional chinese产检
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Abbr cho 產前檢查|产前检查 [chan3 qian2 jian3 cha2]
產檢 产检 phát âm tiếng Việt:
  • [chan3 jian3]

Giải thích tiếng Anh
  • abbr. for 產前檢查|产前检查[chan3 qian2 jian3 cha2]