中文 Trung Quốc
疏肝理氣
疏肝理气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khóa học gan và sửa chữa 氣|气 [qi4] (TCM)
疏肝理氣 疏肝理气 phát âm tiếng Việt:
[shu1 gan1 li3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
to course the liver and rectify 氣|气[qi4] (TCM)
疏落 疏落
疏解 疏解
疏財仗義 疏财仗义
疏通 疏通
疏通費 疏通费
疏遠 疏远