中文 Trung Quốc
疏通費
疏通费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tạo thuận lợi cho thanh toán
hối lộ
疏通費 疏通费 phát âm tiếng Việt:
[shu1 tong1 fei4]
Giải thích tiếng Anh
facilitation payment
bribe
疏遠 疏远
疏開 疏开
疏闊 疏阔
疏附縣 疏附县
疏離 疏离
疏鬆 疏松