中文 Trung Quốc
疏狂
疏狂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bỏ hoang
tự do
không cương
疏狂 疏狂 phát âm tiếng Việt:
[shu1 kuang2]
Giải thích tiếng Anh
uninhibited
unrestrained
unbridled
疏率 疏率
疏理 疏理
疏略 疏略
疏而不漏 疏而不漏
疏肝理氣 疏肝理气
疏落 疏落