中文 Trung Quốc
疏
疏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Thục
疏 疏 phát âm tiếng Việt:
[Shu1]
Giải thích tiếng Anh
surname Shu
疏 疏
疏不見親 疏不见亲
疏剪 疏剪
疏勒國 疏勒国
疏勒縣 疏勒县
疏失 疏失