中文 Trung Quốc
  • 疊紙 繁體中文 tranditional chinese疊紙
  • 叠纸 简体中文 tranditional chinese叠纸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • gấp giấy
  • Origami
疊紙 叠纸 phát âm tiếng Việt:
  • [die2 zhi3]

Giải thích tiếng Anh
  • to fold paper
  • origami