中文 Trung Quốc
疆土
疆土
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lãnh thổ
疆土 疆土 phát âm tiếng Việt:
[jiang1 tu3]
Giải thích tiếng Anh
territory
疆域 疆域
疆場 疆场
疆界 疆界
疉 叠
疊 叠
疊加 叠加