中文 Trung Quốc
畽
畽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nơi trước bởi động vật
畽 畽 phát âm tiếng Việt:
[tuan3]
Giải thích tiếng Anh
place trodden by animals
畾 畾
畿 畿
疃 疃
疆土 疆土
疆域 疆域
疆場 疆场