中文 Trung Quốc
  • 當夜 繁體中文 tranditional chinese當夜
  • 当夜 简体中文 tranditional chinese当夜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vào cái đêm
  • đêm đó rất
  • cùng một đêm
當夜 当夜 phát âm tiếng Việt:
  • [dang4 ye4]

Giải thích tiếng Anh
  • that very night
  • the same night