中文 Trung Quốc
  • 當天 繁體中文 tranditional chinese當天
  • 当天 简体中文 tranditional chinese当天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngày hôm đó
當天 当天 phát âm tiếng Việt:
  • [dang1 tian1]

Giải thích tiếng Anh
  • on that day