中文 Trung Quốc
當地居民
当地居民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một người địa phương
người dân địa phương
當地居民 当地居民 phát âm tiếng Việt:
[dang1 di4 ju1 min2]
Giải thích tiếng Anh
a local person
the local population
當地時間 当地时间
當場 当场
當夜 当夜
當天 当天
當天 当天
當天事當天畢 当天事当天毕