中文 Trung Quốc
當中
当中
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong số
ở giữa
ở giữa
當中 当中 phát âm tiếng Việt:
[dang1 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
among
in the middle
in the center
當之有愧 当之有愧
當之無愧 当之无愧
當事 当事
當事人 当事人
當事國 当事国
當事者 当事者