中文 Trung Quốc
異狀
异状
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình trạng bất thường
một cái gì đó lẻ
hình dạng kỳ lạ
異狀 异状 phát âm tiếng Việt:
[yi4 zhuang4]
Giải thích tiếng Anh
unusual condition
something odd
strange shape
異病同治 异病同治
異種 异种
異端 异端
異維A酸 异维A酸
異義 异义
異能 异能