中文 Trung Quốc
異病同治
异病同治
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sử dụng cùng một phương pháp để điều trị bệnh khác nhau (TCM)
異病同治 异病同治 phát âm tiếng Việt:
[yi4 bing4 tong2 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
to use the same method to treat different diseases (TCM)
異種 异种
異端 异端
異端者 异端者
異義 异义
異能 异能
異腈 异腈