中文 Trung Quốc
番石榴
番石榴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ổi (trái cây)
番石榴 番石榴 phát âm tiếng Việt:
[fan1 shi2 liu5]
Giải thích tiếng Anh
guava (fruit)
番禺 番禺
番禺區 番禺区
番紅花 番红花
番茄汁 番茄汁
番茄紅素 番茄红素
番茄醬 番茄酱