中文 Trung Quốc
略略
略略
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một chút
khoảng
một thời gian ngắn
rất thường
略略 略略 phát âm tiếng Việt:
[lu:e4 lu:e4]
Giải thích tiếng Anh
slightly
roughly
briefly
very generally
略知一二 略知一二
略知皮毛 略知皮毛
略碼 略码
略舉 略举
略見一斑 略见一斑
略語 略语