中文 Trung Quốc- 略見一斑
- 略见一斑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để ngắm nhìn một chỗ (thành ngữ); để thẩm phán tại một trong nháy mắt duy nhất
- bằng chứng giai thoại
略見一斑 略见一斑 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to glimpse one spot (idiom); to judge at a single glance
- anecdotal evidence