中文 Trung Quốc
畜牧業
畜牧业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chăn nuôi
nuôi gia súc
chăn nuôi
畜牧業 畜牧业 phát âm tiếng Việt:
[xu4 mu4 ye4]
Giải thích tiếng Anh
animal husbandry
stock raising
livestock raising
畜牲 畜牲
畜生 畜生
畜產品 畜产品
畜類 畜类
畝 亩
畟 畟