中文 Trung Quốc
畜產品
畜产品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sản phẩm động vật thuần hóa
畜產品 畜产品 phát âm tiếng Việt:
[xu4 chan3 pin3]
Giải thích tiếng Anh
domesticated animal products
畜肥 畜肥
畜類 畜类
畝 亩
畢 毕
畢 毕
畢其功於一役 毕其功于一役