中文 Trung Quốc
畛
畛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biên giới
ranh giới
đường dẫn lĩnh vực
畛 畛 phát âm tiếng Việt:
[zhen3]
Giải thích tiếng Anh
border
boundary
field-path
畛域 畛域
畜 畜
畜 畜
畜欄 畜栏
畜牧 畜牧
畜牧業 畜牧业