中文 Trung Quốc
畚箕
畚箕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một muỗng tre hoặc wicker
dustpan
畚箕 畚箕 phát âm tiếng Việt:
[ben3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
a bamboo or wicker scoop
dustpan
畛 畛
畛域 畛域
畜 畜
畜力 畜力
畜欄 畜栏
畜牧 畜牧