中文 Trung Quốc
留軍壁鄴
留军壁邺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quân đội còn lại đóng ở Ye
hình một bài khó khăn
留軍壁鄴 留军壁邺 phát âm tiếng Việt:
[liu2 jun1 bi4 ye4]
Giải thích tiếng Anh
troops remaining stationed in Ye
fig. a hardship posting
留連 留连
留連果 留连果
留連論詩 留连论诗
留都 留都
留醫 留医
留針 留针