中文 Trung Quốc
  • 留軍壁鄴 繁體中文 tranditional chinese留軍壁鄴
  • 留军壁邺 简体中文 tranditional chinese留军壁邺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • quân đội còn lại đóng ở Ye
  • hình một bài khó khăn
留軍壁鄴 留军壁邺 phát âm tiếng Việt:
  • [liu2 jun1 bi4 ye4]

Giải thích tiếng Anh
  • troops remaining stationed in Ye
  • fig. a hardship posting