中文 Trung Quốc
留堂
留堂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ở lại phía sau (sau giờ học)
để được cho tạm giam
tạm giam
留堂 留堂 phát âm tiếng Việt:
[liu2 tang2]
Giải thích tiếng Anh
to stay behind (after class)
to be given detention
detention
留壩 留坝
留壩縣 留坝县
留存 留存
留學 留学
留學生 留学生
留守 留守