中文 Trung Quốc
狡
狡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xảo quyệt
khôn ngoan
Sly
狡 狡 phát âm tiếng Việt:
[jiao3]
Giải thích tiếng Anh
crafty
cunning
sly
狡兔三窟 狡兔三窟
狡兔死走狗烹 狡兔死走狗烹
狡滑 狡滑
狡詐 狡诈
狡賴 狡赖
狡辯 狡辩