中文 Trung Quốc
狡賴
狡赖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để từ chối (thông qua sophism)
狡賴 狡赖 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 lai4]
Giải thích tiếng Anh
to deny (through sophism)
狡辯 狡辩
狡黠 狡黠
狥 徇
狨 狨
狩 狩
狩獵 狩猎