中文 Trung Quốc
狗逮老鼠
狗逮老鼠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp sáng. một con chó bắt chuột
để là meddlesome (thành ngữ)
狗逮老鼠 狗逮老鼠 phát âm tiếng Việt:
[gou3 dai4 lao3 shu3]
Giải thích tiếng Anh
lit. a dog who catches mice
to be meddlesome (idiom)
狗雜碎 狗杂碎
狗雜種 狗杂种
狗頭軍師 狗头军师
狗鷲 狗鹫
狘 狘
狙 狙