中文 Trung Quốc
狗雜碎
狗杂碎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mảnh shit
scumbag
狗雜碎 狗杂碎 phát âm tiếng Việt:
[gou3 za2 sui4]
Giải thích tiếng Anh
piece of shit
scumbag
狗雜種 狗杂种
狗頭軍師 狗头军师
狗食袋 狗食袋
狘 狘
狙 狙
狙刺 狙刺