中文 Trung Quốc
狂牛病
狂牛病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh bò điên
bệnh bò điên, BSE
狂牛病 狂牛病 phát âm tiếng Việt:
[kuang2 niu2 bing4]
Giải thích tiếng Anh
mad cow disease
bovine spongiform encephalopathy, BSE
狂犬病 狂犬病
狂甩 狂甩
狂笑 狂笑
狂跌 狂跌
狂躁 狂躁
狂轟濫炸 狂轰滥炸