中文 Trung Quốc
狂亂
狂乱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hysterical
狂亂 狂乱 phát âm tiếng Việt:
[kuang2 luan4]
Giải thích tiếng Anh
hysterical
狂人 狂人
狂人日記 狂人日记
狂傲 狂傲
狂喜 狂喜
狂奴故態 狂奴故态
狂妄 狂妄