中文 Trung Quốc
犯人
犯人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tù nhân
tù nhân
hình sự
犯人 犯人 phát âm tiếng Việt:
[fan4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
convict
prisoner
criminal
犯傻 犯傻
犯勁 犯劲
犯得上 犯得上
犯怵 犯怵
犯愁 犯愁
犯意 犯意