中文 Trung Quốc
犯意
犯意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ý định hình sự
犯意 犯意 phát âm tiếng Việt:
[fan4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
criminal intent
犯憷 犯憷
犯戒 犯戒
犯案 犯案
犯法 犯法
犯渾 犯浑
犯病 犯病