中文 Trung Quốc
生粉
生粉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cornflour
tinh bột bột (nấu ăn)
生粉 生粉 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 fen3]
Giải thích tiếng Anh
cornflour
starch powder (cooking)
生粉水 生粉水
生絲 生丝
生老病死 生老病死
生肉 生肉
生肖 生肖
生肖屬相 生肖属相