中文 Trung Quốc
  • 犧牲打 繁體中文 tranditional chinese犧牲打
  • 牺牲打 简体中文 tranditional chinese牺牲打
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sự hy sinh hit (trong thể thao, ví dụ như bóng chày)
犧牲打 牺牲打 phát âm tiếng Việt:
  • [xi1 sheng1 da3]

Giải thích tiếng Anh
  • sacrifice hit (in sport, e.g. baseball)