中文 Trung Quốc
犧牲者
牺牲者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nạn nhân
con mồi
犧牲者 牺牲者 phát âm tiếng Việt:
[xi1 sheng1 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
victim
prey
犨 犨
犩 犩
犪 犪
犫 犫
犬 犬
犬儒 犬儒