中文 Trung Quốc
生物材料
生物材料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vật liệu sinh học
生物材料 生物材料 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 wu4 cai2 liao4]
Giải thích tiếng Anh
bio-materials
生物柴油 生物柴油
生物武器 生物武器
生物氣體 生物气体
生物測定 生物测定
生物燃料 生物燃料
生物界 生物界