中文 Trung Quốc
生物柴油
生物柴油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dầu diesel sinh học
生物柴油 生物柴油 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 wu4 chai2 you2]
Giải thích tiếng Anh
biodiesel
生物武器 生物武器
生物氣體 生物气体
生物活化性 生物活化性
生物燃料 生物燃料
生物界 生物界
生物科技 生物科技