中文 Trung Quốc
生物彈藥
生物弹药
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đạn dược sinh học
生物彈藥 生物弹药 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 wu4 dan4 yao4]
Giải thích tiếng Anh
biological ammunition
生物性 生物性
生物恐怖主義 生物恐怖主义
生物戰 生物战
生物技術 生物技术
生物晶片 生物晶片
生物材料 生物材料