中文 Trung Quốc
生熱
生热
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tạo ra nhiệt
生熱 生热 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 re4]
Giải thích tiếng Anh
to generate heat
生父 生父
生父母 生父母
生物 生物
生物分析法 生物分析法
生物劑量儀 生物剂量仪
生物力學 生物力学