中文 Trung Quốc
生父母
生父母
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cha mẹ sinh học
cha mẹ tự nhiên
生父母 生父母 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 fu4 mu3]
Giải thích tiếng Anh
biological parents
natural parents
生物 生物
生物傳感器 生物传感器
生物分析法 生物分析法
生物力學 生物力学
生物化學 生物化学
生物化學家 生物化学家